Băng thông rộng là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Băng thông rộng là hình thức kết nối Internet tốc độ cao luôn bật, cho phép truyền nhiều loại dữ liệu đồng thời qua các hạ tầng như cáp quang, 5G và vệ tinh. Đây là công nghệ truyền dẫn thiết yếu trong thời đại số, hỗ trợ các dịch vụ hiện đại như học trực tuyến, hội nghị video và Internet vạn vật với tốc độ cao và độ trễ thấp.

Băng thông rộng là gì?

Băng thông rộng (Broadband) là thuật ngữ được sử dụng để chỉ dạng kết nối internet có tốc độ truyền dẫn dữ liệu cao hơn đáng kể so với các phương thức truy cập truyền thống như dial‑up. Công nghệ này cho phép người dùng truyền tải và nhận dữ liệu lớn, kết nối nhiều thiết bị đồng thời và sử dụng các dịch vụ đòi hỏi băng thông lớn như phát video độ phân giải cao, hội nghị truyền hình và lưu trữ đám mây.

Băng thông rộng có thể được cung cấp thông qua nhiều cơ sở hạ tầng vật lý khác nhau như cáp đồng, cáp quang, sóng vô tuyến và vệ tinh. Hạ tầng này là nền tảng cho kinh tế số, hỗ trợ hoạt động của doanh nghiệp, giáo dục trực tuyến, y tế từ xa và tăng cường khả năng kết nối giữa các vùng miền. Việc triển khai băng thông rộng được xem như một phần của phát triển hạ tầng quốc gia để thu hẹp khoảng cách số.

Với yêu cầu ngày càng tăng về tốc độ và độ tin cậy, định nghĩa “băng thông rộng” cũng đã tiến hóa từ đơn thuần là “cao hơn tốc độ dial‑up” sang là “kết nối luôn bật, tốc độ tối thiểu được công bố và khả năng truyền tải lên/xuống lớn”. Các tổ chức quản lý viễn thông tại nhiều quốc gia công bố chuẩn mực cho tốc độ tối thiểu mà kết nối được xem là broadband.

Thông số kỹ thuật và định lượng băng thông

Băng thông là khái niệm kỹ thuật mô tả số lượng dữ liệu có thể được truyền tải qua một kênh truyền trong một khoảng thời gian nhất định. Đơn vị thường dùng là Mbps (megabit mỗi giây) hoặc Gbps (gigabit mỗi giây). Trong nguyên lý truyền tín hiệu, băng thông cũng có thể hiểu là độ rộng của dải tần số mà kênh truyền có thể sử dụng.

Theo định nghĩa kỹ thuật, băng thông (BW) được tính bằng công thức: BW=fmaxfminBW = f_{\max} - f_{\min} trong đó fmaxf_{\max}fminf_{\min} lần lượt là tần số cao nhất và thấp nhất mà kênh có thể truyền. Trong bối cảnh truy cập Internet, người dùng thường quan tâm đến tốc độ tải (download) và tốc độ gửi (upload) hơn là dải tần kỹ thuật.

Thông số chính xác như tốc độ tải, tốc độ gửi, độ trễ (latency) và jitter (độ biến thiên thời gian truyền) là các yếu tố đánh giá chất lượng kết nối băng thông rộng. Ví dụ, tốc độ tải 100 Mbps, tốc độ gửi 20 Mbps và độ trễ dưới 20 ms là mức khá tốt cho người dùng gia đình và doanh nghiệp nhỏ.

Các công nghệ truy cập băng thông rộng

Nhiều công nghệ được sử dụng để cung cấp dịch vụ băng thông rộng cho người dùng cuối, mỗi công nghệ có lợi thế và hạn chế riêng. Các công nghệ phổ biến bao gồm DSL (Digital Subscriber Line) sử dụng cáp đồng truyền thống; cáp quang (FTTH/FTTx – Fiber To The Home/Node) với tốc độ cao và độ trễ thấp; truy cập không dây như 4G/5G và WiMAX cho khu vực khó triển khai hạ tầng cố định; và Internet vệ tinh phục vụ vùng sâu vùng xa.

  • DSL: Sử dụng hạ tầng cáp đồng hiện có, tốc độ từ vài Mbps đến hàng trăm Mbps tuỳ công nghệ.
  • Cáp quang (FTTH/FTTx): Gửi tín hiệu ánh sáng trực tiếp vào hộ gia đình hoặc doanh nghiệp, có thể đạt tốc độ hàng Gbps.
  • Băng thông rộng không dây: Công nghệ 4G LTE, 5G NR, WiMAX giúp phủ sóng tại vùng nông thôn hoặc khu vực khó tiếp cận.
  • Internet vệ tinh: Dùng hạ tầng vệ tinh định vị – thích hợp cho vùng hẻo lánh nhưng thường có độ trễ cao hơn.

Công nghệ mới đang thu hút đầu tư lớn là mạng quang thụ động (PON – Passive Optical Network) và mạng truy cập vô tuyến tiên tiến như 5G NR kết hợp Multi‑access Edge Computing (MEC) để giảm độ trễ và tăng băng thông khả dụng. Các nhà mạng và tổ chức chuẩn quốc tế như ITU Broadband Development đang thúc đẩy tiêu chuẩn và triển khai toàn cầu.

So sánh băng thông rộng với các công nghệ truyền dẫn cũ

Kết nối dial‑up thông qua đường dây điện thoại chỉ đạt tốc độ tối đa khoảng 56 kbps, yêu cầu quay số mỗi lần truy cập và không hỗ trợ nhiều ứng dụng hiện đại. Ngược lại, kết nối băng thông rộng luôn bật (always‑on), cho phép truyền dữ liệu lớn, kết nối đồng thời nhiều thiết bị và hỗ trợ đa dạng dịch vụ.

Bảng dưới đây minh họa sự khác biệt giữa một số công nghệ truy cập Internet:

Công nghệ Tốc độ tải (Mbps) Tốc độ gửi (Mbps) Độ trễ (ms)
Dial‑up 0.056 0.033 >150
DSL 5–100 1–20 20–50
FTTH 1000+ 500+ <10
5G 100–1000 100–500 <5

Sự khác biệt này giải thích vì sao nhiều ứng dụng hiện nay như streaming 4K/8K, game điện tử có đối thủ mạng, thực tế ảo / tăng cường (VR/AR) yêu cầu băng thông rộng – điều mà các công nghệ truyền dẫn cũ không thể đáp ứng. Việc truy cập Internet với tốc độ thấp lâu dài sẽ ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng và làm giảm khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp trong môi trường số hóa.

Vai trò của băng thông rộng trong phát triển kinh tế - xã hội

Băng thông rộng là một phần không thể thiếu trong hạ tầng kỹ thuật số, đóng vai trò thúc đẩy năng suất lao động, đổi mới sáng tạo và kết nối xã hội. Theo báo cáo của Ngân hàng Thế giới, mỗi mức tăng 10% tỷ lệ người dùng Internet băng thông rộng có thể dẫn đến tăng trưởng GDP từ 1% đến 1,5% ở các nước đang phát triển.

Sự hiện diện của băng thông rộng giúp phát triển các ngành dịch vụ dựa trên nền tảng số như thương mại điện tử, fintech, giáo dục từ xa và chăm sóc sức khỏe từ xa. Ngoài ra, nó còn đóng vai trò thu hẹp khoảng cách số giữa khu vực thành thị và nông thôn, giữa các quốc gia phát triển và đang phát triển.

Một số ví dụ về tác động tích cực của băng thông rộng:

  • Tăng cơ hội tiếp cận thị trường toàn cầu cho doanh nghiệp nhỏ
  • Nâng cao chất lượng giảng dạy và học tập thông qua nền tảng học trực tuyến
  • Hỗ trợ chính phủ điện tử và cung cấp dịch vụ công nhanh chóng
  • Cải thiện tiếp cận dịch vụ y tế thông qua các ứng dụng chăm sóc sức khỏe từ xa

Tiêu chuẩn và quy định quốc tế liên quan

Việc triển khai và đánh giá chất lượng dịch vụ băng thông rộng tuân theo các tiêu chuẩn và khuyến nghị kỹ thuật do các tổ chức quốc tế ban hành. Tại Hoa Kỳ, Ủy ban Truyền thông Liên bang (FCC) định nghĩa băng thông rộng là kết nối có tốc độ tải tối thiểu 25 Mbps và tốc độ gửi tối thiểu 3 Mbps. Trong khi đó, nhiều quốc gia đã nâng mức tối thiểu lên 100 Mbps.

Các tiêu chuẩn kỹ thuật phổ biến:

  • ITU-T G.984: mô tả kiến trúc GPON (Gigabit Passive Optical Network) cho mạng quang thụ động.
  • IEEE 802.3: chuẩn Ethernet cho truyền dẫn dữ liệu qua cáp đồng và cáp quang.
  • 3GPP Release 16: bộ tiêu chuẩn cho mạng 5G NR hỗ trợ truyền tải tốc độ siêu cao, độ trễ thấp.

Các tiêu chuẩn này đảm bảo tính tương thích, hiệu quả và bảo mật của hạ tầng viễn thông trên quy mô toàn cầu. Bên cạnh đó, mỗi quốc gia có thể ban hành các quy định bổ sung về chất lượng dịch vụ, giới hạn giá cước, và yêu cầu vùng phủ sóng tối thiểu để hỗ trợ phổ cập băng thông rộng.

Thách thức trong triển khai băng thông rộng

Mặc dù được công nhận là hạ tầng thiết yếu, việc mở rộng mạng băng thông rộng vẫn gặp nhiều rào cản tại các vùng nông thôn, miền núi hoặc khu vực thu nhập thấp. Nguyên nhân chính bao gồm chi phí đầu tư cao, khả năng hoàn vốn chậm, địa hình phức tạp và mật độ dân cư thấp.

Khó khăn cụ thể trong triển khai:

  • Chi phí kéo cáp quang tại vùng núi cao hoặc đảo xa
  • Thiếu nhân lực kỹ thuật và bảo trì tại địa phương
  • Cạnh tranh thấp khiến doanh nghiệp không mặn mà đầu tư
  • Người dân hạn chế trong sử dụng thiết bị và kỹ năng số

Để giải quyết các rào cản này, nhiều quốc gia đã thành lập quỹ viễn thông công ích, triển khai chương trình hỗ trợ chi phí truy cập Internet, miễn giảm thuế thiết bị đầu cuối và khuyến khích đầu tư công-tư hợp tác trong xây dựng hạ tầng mạng.

Xu hướng và tương lai của băng thông rộng

Trong thập kỷ tới, xu hướng phát triển băng thông rộng sẽ tập trung vào tốc độ cao hơn, độ trễ thấp hơn, và khả năng phục vụ mật độ kết nối lớn hơn. Những công nghệ chủ đạo sẽ bao gồm mạng 5G thương mại quy mô toàn cầu, mạng cáp quang gigabit đến từng hộ gia đình (FTTH), Internet vệ tinh thế hệ mới và các công nghệ mạng định nghĩa bằng phần mềm (SDN).

Một số xu hướng nổi bật:

  • 5G + MEC: Kết hợp mạng di động thế hệ 5 với điện toán biên nhằm giảm độ trễ xuống mức gần bằng 0.
  • Starlink, OneWeb, Kuiper: Các dự án vệ tinh quỹ đạo thấp mang Internet đến vùng sâu vùng xa.
  • Wi-Fi 7: Thế hệ Wi-Fi mới hỗ trợ tốc độ lên tới 30 Gbps trong môi trường nội bộ.
  • AI trong tối ưu mạng: Phân tích lưu lượng, tự điều chỉnh tài nguyên băng thông theo thời gian thực.

Những tiến bộ này sẽ giúp đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về dữ liệu từ các ứng dụng như thực tế ảo tăng cường (AR/VR), xe tự hành, thành phố thông minh và mạng lưới IoT quy mô lớn.

Tài liệu tham khảo

  1. FCC. Broadband Progress Reports. https://www.fcc.gov
  2. World Bank. Digital Development Overview. https://www.worldbank.org
  3. ITU. Broadband Commission for Sustainable Development. https://www.itu.int
  4. IEEE Standards Association. IEEE 802.3. https://standards.ieee.org
  5. 3GPP. 5G Specifications Release 16. https://www.3gpp.org
  6. OECD. Broadband Networks for the Future. https://www.oecd.org

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề băng thông rộng:

Melatonin thúc đẩy sự nảy mầm của hạt dưới độ mặn cao bằng cách điều chỉnh hệ thống chống oxi hóa, tương tác giữa ABAGA4 trong dưa chuột (Cucumis sativus L.) Dịch bởi AI
Journal of Pineal Research - Tập 57 Số 3 - Trang 269-279 - 2014
Tóm tắtMặc dù các nghiên cứu trước đây đã chỉ ra rằng melatonin có thể thúc đẩy sự nảy mầm của hạt, các cơ chế liên quan đến việc tiếp nhận và tín hiệu melatonin vẫn chưa được hiểu rõ. Trong nghiên cứu này, chúng tôi phát hiện rằng melatonin được tổng hợp trong quá trình nảy mầm hạt dưa chuột, với mức độ melatonin đạt đỉnh sau 14 giờ nảy mầm. Điều này cho thấy có m...... hiện toàn bộ
Điều Trị Dài Hạn Bằng Rapamycin Gây Ra Tình trạng Không ThTolérable Glucose và Tăng Mỡ Máu Thông Qua Việc Tăng Cường Gluconeogenesis Ở Gan và Làm Giảm Lưu Trữ Lipid Trong Mô Mỡ Dịch bởi AI
Diabetes - Tập 59 Số 6 - Trang 1338-1348 - 2010
MỤC TIÊU Đường dẫn mTOR (mammalian target of rapamycin)/p70 S6 kinase 1 (S6K1) là một thành phần tín hiệu quan trọng trong việc phát triển tình trạng kháng insulin liên quan đến béo phì và hoạt động như một vòng phản hồi âm cảm nhận dinh dưỡng đối với đường dẫn phosphatidylinositol 3-kinase (PI 3-kinase)/Akt. Trong khi...... hiện toàn bộ
Ngưỡng tưới máu cơ tim định lượng theo vùng, theo động mạch bằng PET liên quan đến giảm nguy cơ nhồi máu cơ tim và tử vong sau tái thông mạch trong bệnh động mạch vành ổn định Dịch bởi AI
Journal of Nuclear Medicine - Tập 60 Số 3 - Trang 410-417 - 2019
Vì các thử nghiệm tái thông mạch vành ngẫu nhiên ở bệnh nhân bệnh động mạch vành (CAD) ổn định không cho thấy giảm tỷ lệ nhồi máu cơ tim (MI) hay tử vong, nên ngưỡng độ nặng của tưới máu cơ tim định lượng đã được phân tích để liên quan đến nguy cơ giảm tử vong, MI hoặc đột quỵ sau tái thông mạch trong vòng 90 ngày sau PET. Phương pháp: Trong một đoàn nghiên cứu có triển vọng lâu dài gồm bệnh nhân ...... hiện toàn bộ
#bệnh động mạch vành ổn định #nhồi máu cơ tim #tử vong #tái thông mạch vành #PET #tưới máu cơ tim định lượng #nguy cơ tim mạch bất lợi
Thu thập biomarker chẩn đoán xác định các phân nhóm bệnh nhân hematuria có nguy cơ cao: Khai thác sự không đồng nhất trong dữ liệu biomarker quy mô lớn Dịch bởi AI
BMC Medicine - - 2013
Tóm tắt Đặt vấn đề Phân loại nguy cơ không hiệu quả có thể làm chậm trễ việc chẩn đoán bệnh nghiêm trọng ở những bệnh nhân có hematuria. Chúng tôi đã áp dụng phương pháp sinh học hệ thống để phân tích các dữ liệu lâm sàng, nhân khẩu học và đo lường biomarker (n = 29) thu thập từ 157 bệnh nhân có ...... hiện toàn bộ
#hematuria #ung thư bàng quang #biomarker #phân loại nguy cơ #sinh học hệ thống
Điều Khiển Công Suất Trực Tiếp Dựa Trên Phương Pháp Tuyến Tính Phản Hồi Cho Hệ Thống Tuabin Gió DFIG Trong Điều Kiện Điện Áp Lưới Không Cân Bằng Dịch bởi AI
International Conference on Advanced Engineering Theory and Applications - - Trang 830-839 - 2018
Trong bài báo này, một chiến lược điều khiển công suất dựa trên điều khiển tuyến tính phản hồi (FL) đã được đề xuất tại bộ chuyển đổi phía rotor (RSC) của hệ thống tuabin gió máy phát đồng bộ nhiều nguồn (DFIG) dưới điều kiện điện áp lưới không cân bằng. Bằng phương pháp này, các kiểm soát không tuyến tính...
#Điều khiển công suất #tuabin gió DFIG #điện áp lưới không cân bằng #tuyến tính phản hồi
Thiết kế vật liệu biến hoá phân cực chéo băng thông rộng làm việc trong vùng tần số THz
Vinh University Journal of Science - Số 52 - Trang
Bộ chuyển đổi phân cực sóng điện từ băng thông rộng dựa trên siêu vật liệu (hay vật liệu biến hóa) có trọng lượng nhẹ được đề xuất cho các ứng dụng trong vùng tần số Terahertz. Siêu vật liệu đề xuất có cấu trúc siêu bề mặt với lớp điện môi được điều chỉnh thành cấu trúc rỗng để giảm thiểu trọng lượng. Cấu trúc ô đơn vị gồm hai cung tròn bằng kim loại đối xứng nhau ở lớp trên cùng và một bản kim lo...... hiện toàn bộ
MẢNG ĂNG TEN BĂNG THÔNG RỘNG CHO ỨNG DỤNG THU HOẠCH NĂNG LƯỢNG TỪ SÓNG ĐIỆN TỪ
Tạp chí Nghiên cứu Khoa học và Công nghệ quân sự - Số 72A - Trang 39-45 - 2021
Bài báo này đề xuất một mảng ăng ten băng thông rộng cho ứng dụng thu hoạch năng lượng từ sóng điện từ ở dải tần 3G/4G và Wi-Fi. Mảng ăng ten được tạo nên từ bốn ăng ten đơn cực băng thông rộng, kết nối với nhau qua mạch cấp nguồn song song, với một tấm phản xạ bằng kim loại ở phía sau để ngăn chặn bức xạ ở mặt sau. Kết quả chế tạo và đo đạc cho thấy mảng ăng ten có băng thông rộng trải dài từ 1.5...... hiện toàn bộ
#Antenna arrays; Monopole antennas; Wideband; Rectennas.
ỨNG DỤNG KỸ THUẬT HÚT HUYẾT KHỐI TRỰC TIẾP BẰNG ỐNG THÔNG TRONG ĐIỀU TRỊ ĐỘT QUỴ THIẾU MÁU NÃO CẤP TẠI BỆNH VIỆN CHỢ RẪY
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 512 Số 1 - 2022
Mở đầu: Đột quỵ là nguyên nhân tử vong thứ hai trên Thế giới, hiện nay có nhiều kỹ thuật can thiệp nội mạch để điều trị đột quỵ thiếu máu não cấp (ĐQTMNC). Kỹ thuật hút huyết khối trực tiếp bằng ống thông (ADAPT) là một phương pháp đơn giản, nhanh chóng để đạt được kết quả tái thông và kết cục lâm sàng tốt bằng cách sử dụng ống thông hút huyết khối lòng rộng để điều trị ĐQTMNC do tắc động mạch não...... hiện toàn bộ
#Kỹ thuật hút huyết khối #can thiệp nội mạch #đột quỵ thiếu máu não cấp #tắc động mạch não lớn
Khảo sát về chiến lược đọc hiểu của người Việt Nam học tiếng Nhật bằng hệ thống “Eye camera” Chú trọng đến chiến lược sử dụng kiến thức về âm Hán Việt trong đọc hiểu
Tạp chí Nghiên cứu nước ngoài - - 2012
Tóm tắt. Nghiên cứu về chiến lược đọc hiểu là một trong những vấn đề trọng tâm trong các nghiên cứu về quá trình thụ đắc ngôn ngữ thứ hai. Nghiên cứu này sử dụng một thủ pháp mới trong nghiên cứu khoa học xã hội, đó là hệ thống eye camera để tìm hiểu về những chiến lược đọc hiểu của người Việt Nam học tiếng Nhật. Qua so sánh cách đọc văn bản của ba nhóm đối tượng là người Việt Nam học tiếng Nhật, ...... hiện toàn bộ
Phân tích sóng hài của kháng điện bù ngang điều khiển bằng thyristors (TCR) trong hệ thống điện
Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng - - Trang 91-94 - 2015
Khi sử dụng thiết bị kháng điện bù điều khiển bằng thyristor (TCR) để cải thiện chất lượng điện áp trong hệ thống điện, sẽ tồn tại các sóng hài dòng điện. Các thành phần dòng điện hài này sẽ gây tác hại đến hệ thống điện, như làm cho điện áp, dòng điện trên lưới điện không còn dạng hình sin, làm tăng tổn thất công suất trong lưới điện. Vì vậy cần phải nghiên cứu phổ sóng hài dòng điện do TCR gây r...... hiện toàn bộ
#điện kháng điều khiển bằng thyristors (TCR) #hệ thống điện #sóng hài #cộng hưởng #độ méo điện áp và dòng điện #bộ lọc sóng hài
Tổng số: 127   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10